Bảng giá
GIỜ HÁT |
Giờ hát 301 |
410.000 |
Giờ hát 302 |
550.000 |
Giờ hát 303 |
390.000 |
Giờ hát 304 |
450.000 |
Giờ hát 305 |
650.000 |
Giờ hát 401 |
410.000 |
Giờ hát 402 |
550.000 |
Giờ hát 403 |
390.000 |
Giờ hát 404 |
450.000 |
Giờ hát 405 |
650.000 |
Giờ hát 501 |
410.000 |
Giờ hát 502 |
550.000 |
Giờ hát 503 |
390.000 |
Giờ hát 505 |
450.000 |
Giờ hát 505 |
650.000 |
Giờ hát 601 |
410.000 |
Giờ hát 602 |
550.000 |
Giờ hát 603 |
390.000 |
Giờ hát 604 |
450.000 |
Giờ hát 605 |
650.000 |
Giờ hát 701 |
410.000 |
Giờ hát 702 |
550.000 |
Giờ hát 703 |
390.000 |
Giờ hát 704 |
450.000 |
Giờ hát 705 |
650.000 |
Giờ hát 801 |
600.000 |
Giờ hát 802 |
390.000 |
Giờ hát 803 |
880.000 |
ĐỒ UỐNG |
Bia Tiger |
45.000 |
Bia Corona to |
85.000 |
Bia Corona nhỏ |
65.000 |
Bia Ken Pháp |
60.000 |
Bia mới |
42.000 |
Nước suối |
25.000 |
Nước ngọt |
35.000 |
Nước chanh |
25.000 |
HOA QUẢ + THUỐC LÁ |
Hoa quả Nho |
45.000 |
Hoa quả Roi |
85.000 |
Hoa quả Xoài |
65.000 |
Hoa quả Ổi |
60.000 |
Thuốc lá 555 |
42.000 |
Thuốc lá Thăng Long |
25.000 |
Thuốc lá Vina |
35.000 |
Thuốc lá Manbro |
25.000 |
Thuốc lá Carmel |
80.000 |
Thuốc lá Kent |
70.000 |
Thuốc lá Esse |
71.000 |
Xì gà loại 3 |
700.000 |
Xì gà SL Loại 1 |
1.800.000 |
Xì gá SL Loại 2 |
1.600.000 |
Shisa |
250.000 |
Đồ khô |
45.000 |
Yến chưng |
46.000 |
Mực khô |
300.000 |
RƯỢU |
Rượu Macallen 12 |
4.280.000 |
Rượu Ballantine 12 |
1.150.000 |
Rượu Ballantine 21 |
3.890.000 |
Rượu Chivas 18 |
2.650.000 |
Rượu Macallen 12 UK |
4.690.000 |
Rượu Vodka |
300.000 |
Rượu Chivas 12 |
1.350.000 |
Rượu Ballantine 17 |
2.180.000 |
Rượu Chivas 21 |
4.680.000 |
Rượu Chivas 25 |
9.200.000 |
Rượu vang F |
1.580.000 |
Rượu Macallen 18 |
11.900.000 |
Rượu Macallen Gold |
4.400.000 |
Rượu Singleton 12 |
2.200.000 |
Rượu Singleton 15 |
2.900.000 |
Vang Alome |
1.380.000 |
Rượu The Kaikatsu |
2.980.000 |
Rượu Kaikatsu 12 |
5.200.000 |
0
Scroll
Messenger
Google Map
Zalo
Gọi ngay
0983411555
esr5nqv09id9